--

shock absorber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shock absorber

Phát âm : /'ʃɔkəb'sɔ:bə/

+ danh từ

  • nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shock absorber"
Lượt xem: 672