shock-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shock-headed
Phát âm : /'ʃɔk'hedid/
+ tính từ
- đầu bù tóc rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shock-headed"
Lượt xem: 80