--

shocker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shocker

Phát âm : /'ʃɔkə/

+ danh từ

  • (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
  • người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
  • tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shocker"
Lượt xem: 264