--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shockingness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shockingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shockingness
Phát âm : /'ʃɔkiɳnis/
+ danh từ
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
shockingness
:
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi