shop-boy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-boy
Phát âm : /'ʃɔpbɔi/
+ danh từ
- người bán hàng (đàn ông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-boy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shop-boy":
shop-boy shoppy - Những từ có chứa "shop-boy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu dược phòng khai trương sắm sanh sắm phòng trà cửa hàng công xưởng dọn hàng more...
Lượt xem: 139