shop-lifter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-lifter
Phát âm : /'ʃɔp,liftə/
+ danh từ
- kẻ cắp giả làm khách mua hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-lifter"
- Những từ có chứa "shop-lifter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu khai trương dược phòng cửa hàng sắm sanh công xưởng phòng trà sắm dọn hàng more...
Lượt xem: 112