shop-lifting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-lifting
Phát âm : /'ʃɔp,liftiɳ/
+ danh từ
- sự ăn cắp ở các cửa hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-lifting"
- Những từ có chứa "shop-lifting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
măng cụt chòng chọc hiệu dược phòng khai trương công xưởng phòng trà cửa hàng sắm sanh sắm more...
Lượt xem: 94