shop-soiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-soiled
Phát âm : /'ʃɔpsɔild/ Cách viết khác : (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/
+ tính từ
- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
- cũ rích
- shop-soiled argument
lý lẽ cũ rích
- shop-soiled argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-soiled"
- Những từ có chứa "shop-soiled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bợn chòng chọc hiệu nhem nhúa ma lem phẹt lem khai trương dược phòng sắm sanh more...
Lượt xem: 302