shop-steward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-steward
Phát âm : /'ʃɔpstjuəd/
+ danh từ
- đại biểu công nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-steward"
- Những từ có chứa "shop-steward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu khai trương dược phòng công xưởng sắm sanh sắm phòng trà cửa hàng dọn hàng more...
Lượt xem: 374