--

shopkeeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shopkeeper

Phát âm : /'ʃɔp,ki:pə/

+ danh từ

  • người chủ hiệu
  • nation of shopkeepers
    • nhân dân Anh, nước Anh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shopkeeper"
  • Những từ có chứa "shopkeeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chào chủ
Lượt xem: 709