--

storekeeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: storekeeper

Phát âm : /'stɔ:,ki:pə/

+ danh từ

  • chủ cửa hàng, chủ tiệm
  • người giữ kho, thủ kho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "storekeeper"
  • Những từ có chứa "storekeeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho biên nhận
Lượt xem: 539