shore dinner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shore dinner
Phát âm : /'ʃɔ:dinə/
+ danh từ
- bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shore dinner"
- Những từ có chứa "shore dinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lững thững ngoài khơi nợ miệng đánh lộng dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống sớm sủa more...
Lượt xem: 76