shore-based
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shore-based
Phát âm : /'ʃɔ:beist/
+ tính từ
- (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shore-based"
- Những từ có chứa "shore-based" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài khơi không đâu đánh lộng lững thững dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống bờ bến more...
Lượt xem: 371