short wind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short wind
Phát âm : /'ʃɔ:twind/
+ danh từ
- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short wind"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short wind":
short wind shorthand short-winded - Những từ có chứa "short wind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoản gió cận thị đặn quấn rắm gió bấc đầu gió đoản thiên gió đông more...
Lượt xem: 434