short order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short order
Phát âm : /'ʃɔ:t'ɔ:də/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)
- in short_order
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short order"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short order":
short order short-order - Những từ có chứa "short order" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
để mà cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng nãy giờ chốc lát lủn củn đoản lũn cũn more...
Lượt xem: 214