short time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short time
Phát âm : /'ʃɔ:t'taim/
+ danh từ
- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
- a short_time worker
công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
- a short_time worker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short time"
Lượt xem: 84