short-dated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-dated
Phát âm : /'ʃɔ:t'deitid/
+ tính từ
- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-dated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-dated":
short-dated short-headed - Những từ có chứa "short-dated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn lũn cũn đoản cắt ngang more...
Lượt xem: 264