--

short-sighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-sighted

Phát âm : /'ʃɔ:t'saitid/

+ tính từ

  • cận thị
  • thiển cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-sighted"
Lượt xem: 569