short-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-sighted
Phát âm : /'ʃɔ:t'saitid/
+ tính từ
- cận thị
- thiển cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-sighted"
- Những từ có chứa "short-sighted":
short-sighted short-sightedness - Những từ có chứa "short-sighted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị kính cận cận viễn cảnh cao kiến đoản thiên anh quân anh minh đuối hơi kính viễn more...
Lượt xem: 574