shrew-mouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrew-mouse
Phát âm : /ʃru:maus/
+ danh từ
- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrew-mouse"
- Những từ có chứa "shrew-mouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chù quạ cái la sát ác mó chuột nhắt cheo ngoa chuột bạch chuột đồng ngau ngáu more...
Lượt xem: 324