--

shuttlecock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shuttlecock

Phát âm : /'ʃʌtlkɔk/

+ danh từ

  • quả cầu lông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shuttlecock"
  • Những từ có chứa "shuttlecock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu lông cầu
Lượt xem: 868