pupillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pupillary
Phát âm : /'pju:piləri/ Cách viết khác : (pupillary) /'pju:piləri/
+ tính từ
- (thuộc) học sinh
- (thuộc) trẻ em được giám hộ
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pupillary"
Lượt xem: 407