siccative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siccative
Phát âm : /'sikətiv/
+ danh từ
- chất làm mau khô; mau khô
- siccative oil
dầu mau khô
- siccative oil
+ danh từ
- chất làm mau khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desiccant drying agent drier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siccative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "siccative":
sedative siccative - Những từ có chứa "siccative":
desiccative siccative
Lượt xem: 319