--

desiccant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desiccant

Phát âm : /'desikənt/

+ danh từ

  • chất làm khô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desiccant"
Lượt xem: 441