sideboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sideboard
Phát âm : /'saidbɔ:d/
+ danh từ
- tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
- ván cạnh, ván bên
- the sideboards of a waggon
những tấm ván bên của toa xe
- the sideboards of a waggon
- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài
Từ liên quan
Lượt xem: 742