counter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter
Phát âm : /'kauntə/
+ danh từ
- quầy hàng, quầy thu tiền
- to serve behind the counter
phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
- to serve behind the counter
- ghi sê (ngân hàng)
- bàn tính, máy tính
- người đếm
- thẻ (để đánh bạc thay tiền)
- ức ngực
- (hàng hải) thành đuôi tàu
- miếng đệm lót giày
+ tính từ
- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
- sao để đối chiếu (bản văn kiện)
+ phó từ
- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
- to act counter to someone's wishes
hành động chống lại y muốn của một người nào
- to act counter to someone's wishes
- to go counter
- đi ngược lại, làm trái lại
+ động từ
- phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
- chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counter":
canter cantor center chanter cinder commuter condor contour contra counter more... - Những từ có chứa "counter":
counter counter check counter conditioning counter reformation counter tube counter-agent counter-approach counter-attack counter-attraction counter-claim more... - Những từ có chứa "counter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 1111