sideling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sideling
Phát âm : /'saidliɳ/
+ tính từ
- nghiêng, xiên về một bên
- không thẳng thắn, lén lút
- a sideling approach
sự lén lút đến gần
- a sideling approach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sideling"
Lượt xem: 324