clupea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clupea+ Noun
- họ cá trích.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Clupea genus Clupea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clupea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clupea":
clap clave clef clip clop clove club clive clupea clubby - Những từ có chứa "clupea":
clupea clupea harangus clupea harengus harengus clupea harengus pallasii clupea sprattus coregonus clupeaformis
Lượt xem: 415