siftings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siftings
Phát âm : /'siftiɳz/
+ danh từ số nhiều
- phần sảy ra (như sạn, trấu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siftings"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "siftings":
shafting shiftiness siftings
Lượt xem: 368