sight reading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sight reading
Phát âm : /'sait'ri:diɳ/
+ danh từ
- sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sight reading"
- Những từ có chứa "sight reading" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ló cảnh tượng phong cảnh buồn cảnh bạt đãi quang cảnh đầu ruồi ra mắt thị giác more...
Lượt xem: 698