signature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: signature
Phát âm : /'signitʃə/
+ danh từ
- chữ ký
- to put one's signature to a letter
kỹ tên vào một bức thư
- to put one's signature to a letter
- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)
- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu
- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
- the signature of intelligence
vẻ thông minh
- the signature of intelligence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
key signature signature tune theme song touch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "signature"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "signature":
signatory signature - Những từ có chứa "signature":
countersignature signature - Những từ có chứa "signature" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ ký ký giả mạo nhận thức luận
Lượt xem: 708