significant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: significant
Phát âm : /sig'nifikənt/
+ tính từ
- đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý
- quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meaning(a) pregnant substantial important - Từ trái nghĩa:
nonsignificant insignificant unimportant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "significant"
- Những từ có chứa "significant":
insignificant significant - Những từ có chứa "significant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản thân lịch sử
Lượt xem: 1078