--

substantial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substantial

Phát âm : /səb'stænʃəl/

+ tính từ

  • thật, có thật
  • có thực chất, thực tế
    • substantial agreement
      sự đồng ý về thực tế
  • quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
    • substantial contribution
      sự đóng góp quan trọng
    • substantial progress
      sự tiến bộ lớn lao
  • chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
    • a man of substantial build
      người vạm vỡ
  • giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
    • substantial firms
      những công ty trường vốn
  • bổ, có chất (món ăn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substantial"
Lượt xem: 784