--

silver-tongued

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silver-tongued

Phát âm : /'silvə'tʌɳd/

+ tính từ

  • hùng biện; hùng hồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silver-tongued"
Lượt xem: 546