--

eloquent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eloquent

Phát âm : /'eləkwənt/

+ tính từ

  • hùng biện, hùng hồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eloquent"
Lượt xem: 886