eloquent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eloquent
Phát âm : /'eləkwənt/
+ tính từ
- hùng biện, hùng hồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facile fluent silver silver-tongued smooth-spoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eloquent"
- Những từ có chứa "eloquent":
eloquent ineloquent - Những từ có chứa "eloquent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùng biện hùng hồn
Lượt xem: 934