simplify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simplify
Phát âm : /'simplifai/
+ ngoại động từ
- làm đơn giản, đơn giản hoá
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
complicate perplex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simplify"
- Những từ có chứa "simplify":
oversimplify simplify - Những từ có chứa "simplify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đơn giản hóa giản đơn hoá
Lượt xem: 322