truly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truly
Phát âm : /'tru:li/
+ phó từ
- thật, sự thật, đúng
- the truly great
những người thật sự vĩ đại
- the truly great
- thành thật, thành khẩn, chân thành
- to be truly grateful
thành thật biết ơn
- to be truly grateful
- trung thành
- thật ra, thật vậy
- truly, I cannot say
thật vậy, tôi không thể nói được
- truly, I cannot say
- Yours truly
- (xem) yours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in truth really sincerely unfeignedly rightfully genuinely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truly"
Lượt xem: 813