--

single-hearded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: single-hearded

Phát âm : /'siɳgl'hɑ:tid/

+ tính từ

  • chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "single-hearded"
Lượt xem: 309