sitting-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitting-room
Phát âm : /'sitiɳru:m/
+ danh từ
- phòng ngồi chơi, phòng khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitting-room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitting-room":
sitting-room sweating-room - Những từ có chứa "sitting-room":
bed-sitting-room sitting-room - Những từ có chứa "sitting-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng khách ngược mắt nghễu nghện phiên phòng buồng lái buồng một mạch chõm chọe chỏn hỏn more...
Lượt xem: 586