sweating-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweating-room
Phát âm : /'swetiɳrum/
+ danh từ
- buồng tắm hơi nước (theo lối Thổ nhĩ kỳ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweating-room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweating-room":
sitting-room sweating-iron sweating-room - Những từ có chứa "sweating-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát tán phòng buồng lái buồng chỗ buồng không giảng đường phòng đợi phòng ăn nhà ăn more...
Lượt xem: 199