--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sjambok
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sjambok
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sjambok
Phát âm : /'ʃæmbɔk/
+ danh từ
roi da tê giác
+ ngoại động từ
đánh bằng roi da tê giác
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
sjambok
:
roi da tê giác
+
squatty
:
mập lùn, béo lùn
+
ingrown
:
đã mọc vào trong