skeleton crew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skeleton crew
Phát âm : /'skelitn'kru:/
+ danh từ
- cán bộ khung của đội thuỷ thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skeleton crew"
- Những từ có chứa "skeleton crew" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xương cốt phi hành đoàn cốt bộ
Lượt xem: 485