skeleton regiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skeleton regiment
Phát âm : /'skelitn'redʤimənt/
+ danh từ
- cán bộ khung của trung đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skeleton regiment"
- Những từ có chứa "skeleton regiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung đoàn binh đoàn xương cốt cốt bộ
Lượt xem: 557