slaughterer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaughterer
Phát âm : /'slɔ:tərə/
+ danh từ
- đồ tể
- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaughterer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slaughterer":
slaughter slaughterer
Lượt xem: 334