--

slaughter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaughter

Phát âm : /'slɔ:tə/

+ danh từ

  • sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
  • sự tàn sát; cuộc tàn sát
  • slaughter (massacre) of the innocents
    • (xem) innocent

+ ngoại động từ

  • giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)
  • tài sát, chém giết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaughter"
Lượt xem: 491