slave-trade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slave-trade
Phát âm : /'sleivtreid/ Cách viết khác : (slave-traffic) /'sleiv,træfik/
+ danh từ
- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slave-trade"
- Những từ có chứa "slave-trade":
slave-trade slave-trades - Những từ có chứa "slave-trade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ nô gạo buôn buôn cất doanh thu chài lưới nô lệ bí quyết chập chững các more...
Lượt xem: 109