--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleaze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khẩu trang
:
gauze mask
+
thôn dã
:
countryside
+
villose
:
(giải phẫu) có lông nhung
+
wheatear
:
(động vật học) chim bạc bụng
+
engine-trouble
:
sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)