sledge-hammer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sledge-hammer
Phát âm : /'sledʤ,hæmə/
+ danh từ ((cũng) sledge)
- búa tạ
- (định ngữ) như búa tạ
- sledge-hammer blows
những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
- sledge-hammer style
văn đao to búa lớn
- sledge-hammer blows
+ ngoại động từ
- quai búa tạ vào
- tấn công mãnh liệt để áp đảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sledge-hammer"
Lượt xem: 423