--

sleeping-car

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleeping-car

Phát âm : /'sli:piɳkɑ:/

+ danh từ

  • toa xe có giường ngủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleeping-car"
  • Những từ có chứa "sleeping-car" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhón chặng
Lượt xem: 200