sleepless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleepless
Phát âm : /'sli:plis/
+ tính từ
- thức, không ngủ
- a sleepless night
một đêm không ngủ
- a sleepless night
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleepless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sleepless":
selfless sleepless sleeveless - Những từ có chứa "sleepless":
sleepless sleeplessness - Những từ có chứa "sleepless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đêm trắng an thần bơ phờ
Lượt xem: 639