--

watchful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watchful

Phát âm : /'wɔtʃful/

+ tính từ

  • thận trọng, cảnh giác, đề phòng
    • to be watchful against temptations
      đề phòng bị cám dỗ
    • to be watchful of one's behaviour
      thận trọng trong cách ăn ở của mình
  • thức, thao thức, không ngủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watchful"
Lượt xem: 391